Emtrix®

(3.62) - 84 đánh giá

Tên gốc: propylene glycol, urea, axit lactic, aqua, sodium hydroxide

Tên biệt dược: Emtrix®

Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Emtrix® là gì?

Emtrix® thúc đẩy việc điều trị các tình trạng của móng như có vết mờ và bị đổi màu, nứt và giòn do bị nhiễm nấm hoặc bệnh vẩy nến gây ra.

Emtrix® cải thiện bề ngoài của móng tay và duy trì tình trạng tốt với các dấu hiệu đầu tiên thường thấy sau 2–4 tuần điều trị.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Emtrix® cho người lớn như thế nào?

Bạn sử dụng mỗi ngày 1 lần, từ 2–4 tuần.

Liều dùng thuốc Emtrix® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Emtrix® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Emtrix®?

Tình trạng kích ứng nhẹ của da gần với móng và sự chuyển màu của móng có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Ngoài ra, việc nới lỏng/tách móng từ đáy móng có thể xảy ra, kể cả việc tách rời phần bị ảnh hưởng của móng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Emtrix®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Emtrix®;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Emtrix® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Emtrix® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Emtrix® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Emtrix® có dạng dung dịch lỏng và hàm lượng 10 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Avastin™

(115)
... [xem thêm]

Vắc xin Verorab®

(65)
Tên gốc: vắc xin phòng dạiTên biệt dược: Verorab®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin Verorab® là gì?Verorab® ... [xem thêm]

Glotizin

(503)
... [xem thêm]

Benfluorex là gì?

(33)
Tác dụngTác dụng của benfluorex là gì?Benfluorex được dùng để trị tăng lipid huyết. Ngoài ra, thuốc còn dùng để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường tuýp ... [xem thêm]

Carteolol

(68)
Tác dụngTác dụng của carteolol là gì?Carteolol được sử dụng riêng hoặc dùng với các thuốc khác để điều trị áp suất cao bên trong mắt do chứng tăng nhãn ... [xem thêm]

UPSA C Calcium®

(82)
Tên gốc: axit ascorbic, calcium carbonatTên biệt dược: UPSA C Calcium®-dạng viênPhân nhóm: vitamin và khoáng chất.Tác dụngTác dụng của thuốc UPSA C Calcium® là gì?UPSA ... [xem thêm]

Thuốc Konimag

(66)
Tên hoạt chất: Gel khô nhôm hydroxyd, magnesi trisilicat, simethiconTên biệt dược: Konimag®Tác dụng của thuốc KonimagTác dụng của thuốc Konimag là gì?Konimag được ... [xem thêm]

Arginine Veyron®

(57)
Tên gốc: l-argininTên biệt dược: Arginine Veyron®Phân nhóm: thuốc thông mật, lợi mật, chóng suy nhược, giảm amoniac trong máuTác dụngTác dụng của thuốc Arginine ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN