Hedge hyssop là thảo dược gì?

(4.42) - 37 đánh giá

Tên thông thường: hedge hyssop

Tên khoa học: gratiola officinalis

Tìm hiểu chung

Hedge hyssop dùng để làm gì?

Hedge hyssop là một loại thảo mộc, các bộ phận phát triển trên mặt đất được sử dụng để làm thuốc.

Hedge hyssop được sử dụng để điều trị rối loạn chức năng gan, gây nôn, làm rỗng ruột, tăng tiểu tiện và tiêu diệt ký sinh trùng đường ruột.

Hedge hyssop có thể được sử dụng cho các mục đích sử dụng khác. Bạn hãy tham khảo bác sĩ hoặc thầy thuốc để biết thêm thông tin.

Cơ chế hoạt động của hedge hyssop là gì?

Hiện nay vẫn chưa có đủ nghiên cứu về cách hoạt động của loại thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Cách dùng

Liều dùng thông thường của hedge hyssop là gì?

Liều dùng của hedge hyssop có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Hedge hyssop có thể không an toàn, bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.

Dạng bào chế của hedge hyssop là gì?

Hedge hyssop đưuọc dùng ở dạng:

  • Dạng tươi
  • Dạng dầu

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng hedge hyssop?

Hedge hyssop có thể gây nôn mửa, tiêu chảy có máu, đau dạ dày, bí tiểu, co thắt, tê liệt, suy tuần hoàn máu và tử vong.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến thầy thuốc hoặc bác sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng hedge hyssop, bạn nên biết những gì?

Bạn nên báo cho bác sĩ bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược nào bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu dùng hedge hyssop.

Tham khảo ý kiến bác sĩ, thầy thuốc nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Bạn có dị ứng với bất kỳ chất nào của cây hedge hyssop, các loại thuốc hoặc thảo mộc khác.
  • Bạn có bất kỳ rối loạn hoặc tình trạng bệnh nào khác.
  • Bạn có bất kỳ dị ứng nào khác với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hay động vật.

Những quy định cho hedge hyssop ít nghiêm ngặt hơn những quy định của tân dược. Cần nghiên cứu sâu hơn để xác định độ an toàn của vị thuốc này. Lợi ích của việc sử dụng hedge hyssop nên cân nhắc với nguy cơ có thể xảy ra trước khi dùng. Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi sử dụng vị thuốc này.

Mức độ an toàn của hedge hyssop như thế nào?

Hedge hyssop không an toàn cho tất cả mọi người, hedge hyssop có thể gây ngộ độc khi dùng liều cao.

Mức độ an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Hedge hyssop không an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú, bạn nên tránh sử dụng hedge hyssop.

Tương tác

Hedge hyssop có thể tương tác với những gì?

Thảo dược này có thể tương tác với những thuốc bạn đang dùng hay tình trạng sức khỏe hiện tại của bạn. Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi sử dụng hedge hyssop.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ngò

(86)
Tìm hiểu chungCây ngò dùng để làm gì?Cây ngò được dùng để giảm triệu chứng các vấn đề tiêu hóa bao gồm đau bụng, chán ăn, thoát vị, buồn nôn, tiêu ... [xem thêm]

Cây cơm cháy là thảo dược gì?

(68)
Tên thường gọi: cây cơm cháy, American Elderberry, Common Elderberry, Elderberry, Elder Flower, Sabugueiro, Sambucus, Sambucus canadensis, Saúco, Saúco de Canada, Sureau, Sureau Blanc, ... [xem thêm]

Cây sen là thảo dược gì?

(96)
Ở các nước Đông Á và Đông Nam Á, cây sen không chỉ mang lại vẻ đẹp thuần khiết cho quang cảnh mà còn được biết đến như một loại dược liệu y học ... [xem thêm]

Cây hành biển là thảo dược gì?

(62)
Tên thông thường: Squill, European Squill, Mediterranean Squill, white Squill, Indian Squill, red Squill, sea onion, sea Squill, scillaTên khoa học: Drimia maritimaTác dụngCây hành ... [xem thêm]

Hydrazine sulfate

(84)
Tác dụngHydrazine sulfate dùng để làm gì?Hydrazine sulfate được sử dụng để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng (ung thư đại trực tràng), ung thư phổi, ... [xem thêm]

Betaine anhydrous

(86)
Tên thông thường: 2(N,N,N-trimethyl)ammonium-acetate, Betaína Anhidra, Bétaïne Anhydre, Betaine Anhydrous, Bétaïne de Glycine, Bétaïne de Glycocoll, Cystadane, Glycine Betaine, Glycocoll ... [xem thêm]

Alder buckthorn là thảo dược gì?

(85)
Tên thông thường: Alder Dogwood, Arraclán, Arrow Wood, Aulne Noir, Black Dogwood, Bois Noir, Bois à Poudre, Bourdaine, Bourgène, Buckthorn, Buckthorn Bark, Coudrier Noir, Dog Wood, Frangule, ... [xem thêm]

Cây lá thang là thảo dược gì?

(35)
Tên thông thường: cây lá thang, Jacob’s Ladder, Abscess Root, American Greek Valerian, Blue Bells, False Jacob’s Ladder, Sweatroot, Valeriana GriegaTên khoa học: Polemonium reptansTìm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN